Bài 11 HSK 2: Anh ấy lớn hơn mình ba tuổi
Phần khởi động
Trước khi cùng nhau tìm hiểu kiến thức HSK 2 Bài 11, chúng ta hãy cùng nhau làm một bài tập khởi động nhé! Các bạn hãy chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới nha!
Từ vựng HSK 2 Bài 11
Sau đây là những từ vựng trọng tâm của HSK 2 Bài 11. Các bạn hãy ghi chép cẩn thận và vận dụng linh hoạt nha!1. 唱歌 /Chàng gē/ HátVí dụ:2. 男 /Nán/ Con trai3. 女 /Nǚ/ Con gái4. 孩子 /Háizi/ Trẻ con, trẻ em5. 右边 /Yòubian/ Bên phải6. 比 /Bǐ/ Hơn (dùng trong cấu trúc so sánh)7. 便宜 /Piányi/ Rẻ8. 说话 /Shuō huà/ Nói chuyện9. 可能 /Kěnéng/ Có thể, có lẽ10. 去年 /Qùnián/ Năm ngoái 11. 姓 /Xìng/ Mang họTừ vựng mở rộngĐể thuận tiện hơn cho tất cả mọi người mới học tiếng Trung trình độ HSK 2, Trung tâm Chinese đã tổng hợp lại phần từ vựng đầy đủ nhất của cấp độ tiếng Trung HSK 2. Các bạn nhấp vào link để tải về nhé.Trung tâm Chinese còn có file Powerpoint dành cho học sinh và giáo viên. Hãy liên hệ ngay để có giáo án Powerpoint HSK 2 Bài 11 giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả.
Ngữ pháp HSK 2 Bài 11
Phần ngữ pháp của HSK 2 Bài 11 bao gồm những nội dung trọng điểm sau đây:Phần ngữ pháp HSK 2 Bài 11 khá dài được Chinese viết thành một bài riêng về ngữ pháp HSK 2. Bài chi tiết này có đầy đủ ngữ pháp của toàn bộ Giáo trình.→ Xem chi tiết: Ngữ pháp Giáo trình chuẩn HSK 2
Hội thoại HSK 2 Bài 11
Bốn bài hội thoại HSK 2 Bài 11 hôm nay sẽ đem đến cho các bạn những tình huống liên quan đến phương vị từ (từ chỉ phương hướng) và cấu trúc so sánh, đồng thời giúp các bạn biết cách trả lời khi gặp những tình huống tương tự. Các bạn hãy đọc và vận dụng thật tốt nhé!Hội thoại 1: 在歌厅 /Zài gētīng/ Ở quán KaraokeA:王方,昨天和你一起唱歌的人是谁? B:一个朋友。 A:什么朋友?是不是男朋友? B:不是不是,我同学介绍的,昨天第一次见.Phiên âm và dịch nghĩa:Hội thoại 2: 在宿舍 /Zài sùshè/ Ở ký túc xáA:左边这个看报纸的女孩子是你姐姐吗? B:是,右边写字的那个人是我哥哥。 A:你哥哥多大? B:二十五岁,他比我大三岁。Phiên âm và dịch nghĩa:Hội thoại 3: 在商店 /Zài shāngdiàn/ Ở cửa hàngA:今天的西瓜怎么卖? B:三块五一斤。 A:比昨天便宜。 B:是,苹果也比昨天便宜一些。您来点儿吧。Phiên âm và dịch nghĩa:Hội thoại 4: 在学校 /Zài xuéxiào/ Ở trườngA:前边说话的那个人就是我的汉语老师。你可能不认识她。 B:是新来的汉语老师马? A:是去年来的,他姓王,二十八岁。 B:他比我们老师小两岁。Phiên âm và dịch nghĩa:
Luyện tập HSK 2 Bài 11
Dưới đây là phần luyện tập giúp các bạn nắm chắc HSK 2 Bài 11 hơn. Chúng ta cùng nhau làm nhé!Hoạt động theo cặpHai người ghép thành cặp và tập nói các câu có từ 比. Một người nói câu khẳng định, một người đổi câu khẳng định thành phủ định.Ví dụ:A::西瓜比苹果大。B:苹果没有西瓜大。Ngoài ra, để giai đoạn mới học tiếng Trung nhớ được bài và sử dụng thành thạo các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp trong HSK 2 Bài 11 thì chúng ta cần phải làm nhiều bài tập. Bạn hãy vào đường link dưới đây để làm Đề thi thử HSK 2 chuẩn có máy chấm để ôn tập lại kiến thức trong bài nhé!Bên cạnh đó, để phục vụ cho việc học tốt hơn, các bạn học có thể mua sách Giáo trình chuẩn HSK 2
Tổng kết
Trên đây là tất cả kiến thức HSK 2 Bài 11: 他比我大三岁。Anh ấy lớn hơn mình ba tuổi. Đừng quên áp dụng từ vựng và ngữ pháp trong bài vào cuộc sống để nhớ lâu hơn nhé. Giáo trình chuẩn HSK 2 gồm tất cả bài học kèm file Pdf, mp3 giúp các bạn học tập tốt hơn trong phần HSK2.Đừng quên học trọn bộ Giáo trình chuẩn HSK từ 1 đến 6 để làm chủ cuộc thi HSK→ Tiếp tục xem tiếp Bài 12 HSK 2
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!